Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thắc mắc


se tourmenter; se tracasser.
Thắc mắc về đầu đề bài toán
se tourmenter au sujet des données d'un problème (qui présentent des points peu explicites);
Thắc mắc về tiền đồ
se tourmenter au sujet de son avenir.
tourment; tracas.
Những thắc mắc vô căn cứ
des tourments non fondés.
malentendu.
Có thắc mắc với bạn
avoir des malentendus avec son ami.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.